
Hiện nay, ngành Điều dưỡng đang là ngành hót đối với nhiều bạn trẻ bởi hiện tại không chỉ trong nước cần số lượng điều dưỡng lớn mà số lượng cần xuất khẩu sang những nước phát triển như: Nhật, Đức, Anh , Pháp, Mỹ…cũng tương đối nhiều. Bài viết dưới đây giúp bạn tìm hiểu ngành điều dưỡng tiếng Anh là gì?
Mục Lục
1. Điều dưỡng tiếng anh là gì?
Điều dưỡng tiếng anh Nursing dùng để chỉ những người làm điều dưỡng. Các cụm từ liên quan bao gồm:
Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
Sanatorium: nhà điều dưỡng
Nursing process: Quy trình điều dưỡng
Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng
Ngành điều dưỡng tiếng Anh là gì?
2. Tự vựng tiếng Anh ngành Điều Dưỡng thông dụng nhất
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phát âm |
Bệnh | Disease | /dɪˈziːz/ |
Sickness | /ˈsɪknəs/ | |
illness | /ˈɪlnəs/ | |
Bệnh bại liệt trẻ em | Poliomyelitis | /ˌpəʊlɪəʊmʌɪəˈlʌɪtɪs/ |
Bệnh cúm | Influenza | /ɪnflʊˈɛnzə/ |
Flu | /fluː/ | |
Bệnh đái đường | Diabetes | /dʌɪəˈbiːtiːz/ |
Bệnh đau khớp (xương) | Arthralgia | /ɑːˈθraldʒə/ |
Bệnh đau mắt hột | Trachoma | /trəˈkəʊmə/ |
Bệnh đau tim | Hear-disease | /hɪə//dɪˈziːz/ |
Viêm gan | Hepatitis | /ˌhɛpəˈtʌɪtɪs/ |
Bệnh đậu mùa | Small box | /smɔːl//bɒks |
Bệnh đục nhân mắt | Cataract | /ˈkatərakt/ |
Bệnh hen (suyễn) | Asthma | /ˈasmə/ |
Bệnh hoa liễu (phong tình) | Venereal disease | /vɪˈnɪərɪəl//dɪˈziːz/ |
Bệnh lao | Tuberculosis | /tjʊˌbəːkjʊˈləʊsɪs/ |
Phthisis | /ˈ(f)θʌɪsɪs/ | |
Bệnh liệt (nửa người) | Paralysis (hemiplegia) | /pəˈralɪsɪs/ |
Bệnh ngoài da | Skin disease | /skɪn//dɪˈziːz/ |
Bệnh nhồi máu (cơ tim) | Infarct (cardiac infarctus) | /ɪnˈfɑːkt/ |
Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt) | Scarlet fever | /ˈskɑːlɪt//ˈfiːvə/ |
Bệnh sốt rét | Malaria | /məˈlɛːrɪə/ |
Paludism | /ˈpaljʊdɪz(ə)m/ | |
Bệnh sởi | Measles | /ˈmiːz(ə)lz/ |
Bệnh táo | Constipation | /kɒnstɪˈpeɪʃ(ə)n/ |
Bệnh thấp khớp | Rheumatism | /ˈruːmətɪz(ə)m/ |
Bệnh thuỷ đậu | Chicken-pox | /ˈtʃɪkɪnpɒks/ |
Bệnh tim | Syphilis | /ˈsɪfɪlɪs/ |
Bệnh ung thư | Cancer | /ˈkansə/ |
Bệnh màng não | Meningitis | /ˌmɛnɪnˈdʒʌɪtɪs/ |
Bệnh viêm phế quản | Bronchitis | /brɒŋˈkʌɪtɪs/ |
Bệnh viêm ruột | Enteritis | /ˌɛntəˈrʌɪtɪs/ |
Bệnh học tâm thần | Psychiatry | /sʌɪˈkʌɪətri/ |
Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch) | AIDS | |
Bệnh nhân | Patient, sick (man, woman) | /ˈpeɪʃ(ə)nt//sɪk/ |
Băng | Bandage | /ˈbandɪdʒ/ |
Buồn nôn | A feeling of nausea | |
Cấp cứu | First-aid | |
Chẩn đoán | To diagnose, diagnosis | /ˈdʌɪəɡnəʊz/ |
Chóng mặt | Giddy | /ˈɡɪdi/ |
Đau âm ỉ | Dull ache | /dʌl//eɪk/ |
Đau họng | Sore throat | /sɔː//θrəʊt/ |
Đau tai | Ear ache | /ɪə//eɪk/ |
Đau tim | Heart complaint | /hɑːt//kəmˈpleɪnt/ |
Điều trị học | Therapeutics | |
Giun đũa | Ascarid | /ˈaskərɪd/ |
Chứng | IstêriHysteria | |
Khối u | Tumuor | |
Mất ngủ | Insomnia | /ɪnˈsɒmnɪə/ |
Ngoại khoa (phẫu thuật) | Surgery | /ˈsəːdʒ(ə)ri/ |
Nhi khoa | Paediatrics | /ˌpiːdɪˈatrɪks/ |

3. Những từ vựng về các bệnh bằng Tiếng Anh
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phát âm |
Bệnh bạch hầu | Diphteria | |
Bệnh cùi (hủi, phong) | Leprosy | /ˈlɛprəsi/ |
Người bị bệnh cùi | Leper | |
Bệnh dịch | Epidemic | /ɛpɪˈdɛmɪk/ |
Plague | /pleɪɡ/ | |
Bệnh đau dạ dày | Stomach ache | /ˈstʌmək//eɪk/ |
Bệnh đau mắt (viêm kết mạc) | Sore eyes (conjunctivitis) | |
Bệnh đau ruột thừa | Appendicitis | /əˌpɛndɪˈsʌɪtɪs/ |
Bệnh đau gan | Hepatitis | /ˌhɛpəˈtʌɪtɪs/ |
Xơ gan | Cirrhosis | /sɪˈrəʊsɪs/ |
Bệnh động kinh | Epilepsy | /ˈɛpɪlɛpsi/ |
Bệnh hạ cam, săng | Chancre | /ˈʃaŋkə/ |
Bệnh ho, ho gà | Cough | /kɒf/ |
Bệnh ho gà | Whooping cough | |
Bệnh kiết lỵ | Dysntery | |
Bệnh lậu | Blennorrhagia | |
Bệnh mạn tính | Chronic disease | |
(Da liễu)Khoa da | Dermatology | |
Bệnh phù thũng | Beriberi | /ˌbɛrɪˈbɛri/ |
Bệnh Sida | AIDS | |
Bệnh sốt xuất huyết | Dengue fever | /ˈdɛŋɡi//ˈfiːvə/ |
Bệnh xưng khớp xương | Arthritis | /ɑːˈθrʌɪtɪs/ |
Bệnh tâm thần | Mental disease | |
Bệnh thiếu máu | Anaemia | /əˈniːmɪə/ |
Bệnh thương hàn | Typhoid (fever) | /ˈtʌɪfɔɪd/ |
Bệnh trĩ | Hemorrhoid | /ˈhɛmərɔɪd/ |
Bệnh uốn ván | Tetanus | /ˈtɛt(ə)nəs/ |
Bệnh viêm não | Encephalitis | /ɛnˌsɛfəˈlʌɪtɪs/ |
Bệnh viêm phổi | Pneumonia | /njuːˈməʊnɪə/ |
Bệnh viêm tim | Carditis | /kɑːˈdʌɪtɪs/ |
Bệnh lý | Pathology | /pəˈθɒlədʒi/ |
Bệnh viện | Hospital | /ˈhɒspɪt(ə)l/ |
Bà đỡ | Midwife | /ˈmɪdwʌɪf/ |
Bắt mạch | To feel the pulse | |
Cảm | To have a cold, to catch cold | |
Cấp tính (bệnh) | Acute disease | |
Chiếu điện | X-ray | /ˈɛksreɪ/ |
Dị ứng | Allergy | /ˈalədʒi/ |
Đau buốt, chói | Acute pain | |
Đau răng | Toothache | /ˈtuːθeɪk/ |
Đau tay | To have pain in the hand | |
Điều trị | To treat, treatment | |
Đơn thuốc | Prescription | /prɪˈskrɪpʃ(ə)n/ |
Huyết áp | Blood pressure | /blʌd//ˈprɛʃə/ |
Khám bệnh | To examine | /ɪɡˈzamɪn/ |
Loét, ung nhọt | Ulcer | /ˈʌlsə/ |
Ngất | To faint, to loose consciousness | |
Ngộ độc | Poisoning | /ˈpɔɪz(ə)nɪŋ/ |
Nhổ răng | To take out (extract) a tooth. |
Đó cũng là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng do các thầy cô tuyển sinh Cao đẳng Y Dược Hà Nội tổng hợp lại để giúp ích cho các bạn trong công việc hiện tại của mình. Trong quá trình học thì hãy chủ động tra cứu từ nếu mình không nắm nghĩa. Mỗi ngày một ít, các bạn sẽ sớm nắm vững được các từ. Chúc các bạn luôn thành công !